Trong hành trình phát triển nông nghiệp, gạo Việt đã khẳng định vị thế trên bản đồ thế giới với nhiều giống gạo nổi bật. Trong đó, ba cái tên quen thuộc với mọi gia đình là gạo ST25, gạo Đài Thơm 8 và gạo IR504.
Mỗi loại có đặc điểm riêng: từ sự dẻo thơm của ST25, hương nhẹ nhàng của Đài Thơm cho đến sự bình dân quen thuộc của IR504. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt để lựa chọn phù hợp với nhu cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh các dòng gạo Việt phổ biến, phân tích ưu – nhược điểm để chọn được loại gạo sạch và ngon cho bữa cơm gia đình.
Tổng quan về gạo Việt và vai trò của từng giống gạo
Vị thế của gạo Việt trên thị trường quốc tế
Với lợi thế đất phù sa màu mỡ, Việt Nam đã xuất khẩu gạo đi hơn 150 quốc gia. Trong đó, gạo ST25 từng được vinh danh là “gạo ngon nhất thế giới 2019”, trở thành niềm tự hào của gạo Việt.
Tiêu chí chọn gạo phù hợp
Người tiêu dùng khi chọn gạo thường quan tâm đến:
- Độ dẻo: cơm mềm hay khô.
- Độ thơm: hương tự nhiên hay trung tính.
- Giá thành: cao cấp hay bình dân.
- Mục đích sử dụng: ăn hàng ngày, nấu cơm tấm, cơm rang hay làm tiệc.
Giới thiệu từng dòng gạo

Gạo ST25 – “Ngon nhất thế giới”
- Nguồn gốc: Được lai tạo tại Sóc Trăng bởi kỹ sư Hồ Quang Cua.
- Đặc điểm hạt: hạt dài, trắng trong, ít bạc bụng.
- Ưu điểm: cơm dẻo, thơm mùi lá dứa, ăn nguội vẫn mềm.
- Nhược điểm: giá thành cao hơn mặt bằng chung.
ST25 là lựa chọn thích hợp cho gia đình muốn bữa cơm chất lượng, chú trọng gạo sạch và dinh dưỡng.
Tìm hiểu:
Gạo Đài Thơm 8 – Hương thơm nhẹ, cơm dẻo
- Nguồn gốc: Phổ biến ở Đồng Tháp, An Giang, Tiền Giang.
- Đặc điểm hạt: trắng ngà, thon dài, mùi thơm dịu.
- Ưu điểm: cơm mềm, vị ngọt thanh, giá hợp lý.
- Nhược điểm: để nguội dễ khô hơn gạo ST25.
Đài Thơm 8 sẽ phù hợp bữa cơm gia đình thường nhật, cân bằng chất lượng và chi phí.
Gạo IR504 – Gạo truyền thống, giá bình dân
- Nguồn gốc: Giống lúa phổ biến ở đồng bằng sông Cửu Long.
- Đặc điểm hạt: hạt ngắn, trắng đục, dễ bạc bụng.
- Ưu điểm: giá rẻ, hạt cơm khô tơi, thích hợp làm cơm tấm, cơm rang.
- Nhược điểm: độ dẻo và thơm kém hơn gạo Đài Thơm và gạo ST25.
IR504 là lựa chọn phổ biến cho quán ăn, suất cơm công nghiệp, gia đình tiết kiệm.
Bảng so sánh chi tiết 3 loại gạo
| Đặc điểm | Gạo ST25 | Gạo Đài Thơm 8 | Gạo IR504 |
|---|---|---|---|
| Độ dẻo – thơm | Dẻo, thơm lá dứa, mềm cả khi nguội | Dẻo vừa, thơm nhẹ | Khô tơi, ít thơm |
| Giá thành | Cao (cao cấp) | Trung bình | Thấp (bình dân) |
| Ứng dụng | Cơm gia đình cao cấp, sushi, cơm hộp | Bữa cơm gia đình, cơm canh | Cơm tấm, cơm rang, quán ăn |
| Phân khúc | Người chú trọng dinh dưỡng | Gia đình đại chúng | Quán ăn, suất cơm giá rẻ |
Lời khuyên chọn gạo phù hợp nhu cầu

- Gạo ST25: chọn khi bạn muốn hương vị cao cấp, bữa cơm trọn vẹn dinh dưỡng.
- Gạo Đài Thơm 8: phù hợp gia đình ưa cơm dẻo thơm với chi phí vừa phải.
- Gạo IR504: lựa chọn kinh tế, thích hợp cho quán ăn, cơm bình dân.
Kết luận
Mỗi loại gạo Việt đều có ưu điểm riêng: gạo ST25 cao cấp và dẻo thơm, gạo Đài Thơm cân bằng giá trị và hương vị, còn gạo IR504 kinh tế và quen thuộc. Quan trọng nhất là hãy chọn gạo sạch, rõ nguồn gốc để bữa cơm gia đình luôn ngon miệng và an toàn.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Gạo Việt muốn chia sẻ, để bạn có thêm cơ sở chọn mua được sản phẩm gạo phù hợp với gia đình bạn. Đừng quên theo dõi fanpage Gạo Việt để cập nhật thêm nhiều bí quyết chọn gạo, công thức nấu ăn ngon và câu chuyện thú vị về hạt gạo nước Việt nhé!
